Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
singing
/siŋgiŋ/
US
UK
Danh từ
nghệ thuật hát
teach
singing
dạy hát
a
singing
teacher
thầy dạy hát
sự ca hát; tiếng hát, tiếng ca
I
heard
singing
next
door
tôi có nghe tiếng ai hát ở nhà bên cạnh
* Các từ tương tự:
singing-man
,
singing-master
,
singing-voice