Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sinewy
/'sinju:i/
US
UK
Tính từ
gân guốc, [có] bắp thịt cuồn cuộn
sinewy
arms
cánh tay nổi bắp thịt cuồn cuộn
(nghĩa bóng) mạnh mẽ, đầy khí lực
her
sinewy
prose
style
phong cách văn xuôi mạnh mẽ của bà ta