Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sine
/ˈsaɪn/
US
UK
noun
plural sines
[count] geometry :the ratio between the long side (called the hypotenuse) and side that is opposite to an acute angle in a right triangle
* Các từ tương tự:
sine qua non
,
sinecure
,
sinew
,
sinewy