Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
simulate
/'simjʊleit/
US
UK
Động từ
giả bộ, giả cách
simulate
anger
giả bộ giận
simulate
indignation
giả bộ căm phẫn
tái hiện
the
computer
simulates
conditions
on
the
sea
bed
máy điện toán tái hiện lại điều kiện dưới đáy biển
bắt chước, theo dáng (của cái gì đấy)
change
colour
to
simulate
the
background
đổi màu để theo dáng màu của nền (để lẫn màu với nền)
* Các từ tương tự:
simulated