Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
silicon
/ˈsɪlɪkən/
/ˈsɪləˌkɑːn/
US
UK
noun
[noncount] :a chemical element that is found in the Earth's crust and is used especially in computers and electronics
* Các từ tương tự:
silicone