Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
silhouette
/,silu:'et/
US
UK
Danh từ
bóng, hình bóng
when
she
switched
on
the
light
,
her
silhouette
appeared
on
the
curtain
khi cô ta bật đèn thì hình bóng của cô ta hiện ra trên màn cửa
Động từ
(+ against, on) (thường ở dạng bị động)
làm cho hiện ra dưới dạng hình bóng
the
birds
were
silhouetted
against
the
bright
sky
hình bóng các con chim hiện ra trên nền trời sáng trong