Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
sightseer
US
UK
noun
As usual, the streets of Oxford were crowded with sightseers and tourists
tourist
traveller
globe-trotter
Colloq
rubberneck
(
er
)
Brit
tripper
day-tripper