Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sidle
/'saidl/
US
UK
Động từ
len lén đi; rụt rè đi
sidling
up
over
the
bar
len lén đi đến quán rượu
she
sidled
over
to
me
and
asked
if
I
recognized
her
cô ta rụt rè đi đến cạnh tôi và hỏi rằng tôi có nhận ra cô ta không
he
sidled
past
,
trying
to
seen
casual
ông ta len lén đi qua, cố làm ra vẻ tự nhiên