Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sidestep
/'saidstep/
US
UK
Danh từ
sự tránh sang một bên, sự né sang một bên (tránh cú đấm…)
Động từ
(-pp-)
tránh sang một bên, né sang một bên (tránh cú đấm…)
lẩn tránh (một vấn đề…)
he
sidestepped
the
issue
by
saying
it
was
not
part
of
his
responsibilities
anh ta đã lẩn tránh vấn đề bằng cách nói đấy không thuộc trách nhiệm của anh mình