Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
shrub
/ˈʃrʌb/
US
UK
noun
plural shrubs
[count] :a plant that has stems of wood and is smaller than a tree :bush
see color picture
* Các từ tương tự:
shrubbery