Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shrill
/∫ril/
US
UK
Tính từ
(-er; -est) the thé, lanh lảnh; inh tai
a
shrill
whistle
tiếng còi lanh lảnh
(nghĩa bóng, thường nghĩa xấu) hay nheo nhéo đòi hỏi, hay liên hồi kêu ca
the
newspapers
became
even
shriller
in
their
attacks
báo chí đả kích càng liên hồi hơn
* Các từ tương tự:
shrillness
,
shrilly