Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shrew
US
UK
noun
His mother is an old shrew who does nothing but complain all the time
harridan
virago
termagant
vixen
scold
fishwife
nag
fury
spitfire
maenad
harpy
witch
hag
crone
hell-cat
beldam
bitch
banshee
Xanthippe
Thyiad
or
Thyad
Colloq
battleaxe
dragon
* Các từ tương tự:
shrewd