Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
showman
/'∫əʊmən/
US
UK
Danh từ
ông bầu (gánh xiếc…)
người có tài quảng cáo; người có tài thu hút quần chúng (trong quảng cáo hàng hóa…)
* Các từ tương tự:
showmanship