Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
shovel
/'∫ʌvl/
US
UK
Danh từ
cái xẻng
gàu xúc, gàu ngoạm (của máy xúc)
Động từ
xúc bằng xẻng
shovel
up
coal
into
the
container
xúc than vào công-te-nơ
shovelling
food
into
their
mouths
(
ngh
ĩ
a
b
ó
ng
)
tọng thức ăn vào mồm, ăn ngấu ăn nghiến
xúc dọn
shovel
a
path
through
the
snow
xúc dọn tuyết để tạo một lối đi
shovel
the
pavement
clear
of
snow
xúc dọn hè đường cho sạch tuyết
* Các từ tương tự:
shovel hat
,
shovel-nose
,
shovel-nosed
,
shovelbill
,
shovelboard
,
shovelful
,
shoveller
,
shovelman