Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
short-tempered
/ˌʃoɚtˈtɛmpɚd/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :easily made angry
short-tempered
children
She
is
short-tempered.