Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
short-sighted
/∫ɔ:'saitid/
US
UK
Tính từ
cận thị
thiển cận
a
short-sighted
plan
một kế hoạch thiển cận
* Các từ tương tự:
short-sightedly
,
short-sightedness