Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shimmer
/ˈʃɪmɚ/
US
UK
verb
-mers; -mered; -mering
[no obj] :to shine with a light that seems to move slightly
The
road
shimmered
in
the
heat
.
The
landscape
shimmers
[=
glimmers
]
with
light
.
shimmering
colors
/
light