Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shilly-shally
US
UK
verb
Stop shilly-shallying and decide whether you want chocolate or strawberry!
hem
and
haw
dilly-dally
teeter-totter
see-saw
yo-yo
vacillate
waver
alternate
fluctuate
dither
falter
tergiversate
Brit
haver
hum
and
haw
Scots
swither
delay
hesitate
dawdle