Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
shift key
US
UK
noun
plural ~ keys
[count] :a key on a computer keyboard or a typewriter that you press to type capital letters - called also shift