Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sherry
/'∫eri/
US
UK
Danh từ
rượu vang xê-rét (gốc Nam Tây Ban Nha)
cốc rượu vang xê-rét
have
a
sherry
before
dinner
uống một cốc rượu vang xê-rét trước bữa ăn tối
* Các từ tương tự:
sherry-cobbler