Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sheriff
/'∫erif/
US
UK
Danh từ
(thường Hight Sheriff) quận trưởng; thị trưởng
chánh án tòa án quận (ở Ê- cốt)
(Mỹ) cảnh sát trưởng (ở quận)
* Các từ tương tự:
sheriffalty
,
sheriffdom
,
sheriffhood
,
sheriffship