Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shelving
US
UK
noun
[noncount] :shelves or the materials that are used to make shelves
a
laundry
room
with
shelving
We
need
more
shelving
to
finish
the
bookcase
.