Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shelled
/ˈʃɛld/
US
UK
adjective
having a shell especially of a specified kind
pink-shelled
hard-shelled
having the shell removed
shelled
nuts
/
oysters