Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
shellacking
US
UK
noun
plural -ings
[count] US informal :a very bad defeat
They
took
a
shellacking
in
yesterday's
game
.