Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
shell-shocked
/'∫el∫ɒkt/
US
UK
Tính từ
bị chấn động thần kinh
bị váng óc; bị mụ đi
I
felt
totally
shell-shocked
after
coping
with
five
boisterous
children
all
day
tôi hoàn toàn bị mụ đi sau khi phải chịu đựng năm thằng con hiếu động suốt ngày