Danh từ
    
    lán, nhà kho (để dụng cụ…)
    
    
    
    lán để dụng cụ
    
    
    
    kho củi
    
    chuồng (trâu, bò…)
    
    
    
    chuồng gia súc
    
    Động từ
    
    (-dd-) (shed)
    
    để rơi; bong ra, rụng (lá…) lột (da…)
    
    
    
    xe tải để rơi hàng
    
    
    
    cây rụng lá và rụng cánh
    
    
    
    rắn lột da
    
    để tuôn ra
    
    
    
    tuôn lệ
    
    
    
    gây đổ máu
    
    cởi bỏ, loại bỏ
    
    
    
    cởi bỏ quần áo vào một ngày nóng nực
    
    
    
    xí nghiệp đang dự định loại bớt khoảng một phần tư lực lượng lao động (một phần tư công nhân)
    
    tung ra, tỏa ra
    
    
    
    bếp lửa tỏa ra hơi ấm
    
    
    
    ngọn đèn tỏa sáng
    
    cast (shed, throw) light on something