Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shapely
/ˈʃeɪpli/
US
UK
adjective
shapelier; -est
[also more ~; most ~] :having an attractive shape or form
She
has
a
shapely
figure
.