Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shambles
/'∫æmblz/
US
UK
Danh từ
(danh từ số nhiều được dùng như danh từ số ít)
mớ bừa bãi
your
room
is
[
in
]
a
shambles;
tidy
it
up
!
căn phòng của anh là cả một mớ bừa bãi, xếp dọn nó lại đi!