Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shaky
/'∫eiki/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
run run (vì yếu, vì bệnh…)
shaky
hand
tay run run
ọp ẹp, lung lay, không vững
a
shaky
table
chiếc bàn ọp ẹp
a
shaky
argument
một lý lẽ không vững
my
French
is
a
bit
shaky
tiếng Pháp của tôi hơi yếu