Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shaggy
/ˈʃægi/
US
UK
adjective
shaggier; -est
[also more ~; most ~]
long and tangled
shaggy
hair
the
dog's
shaggy
coat
covered with hair or fur that is long and tangled
a
shaggy
dog
* Các từ tương tự:
shaggy-dog story