Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shady
/'∫eidi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
cho bóng mát; trong bóng râm
a
shady
orchard
một vườn cây cho bóng mát
a
shady
corner
of
the
garden
một góc vườn râm mát
(khẩu ngữ, nghĩa xấu) ám muội; mờ ám
a
shady
business
công việc kinh doanh mờ ám
a
shady
looking
person
một người có vẻ bất hảo
shady
actions
hành động ám muội