Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shadowy
/'∫ædəʊi/
US
UK
Tính từ
mờ tối; tối
the
shadowy
depths
of
the
forest
những vùng sâu tối tăm trong rừng
như cái bóng, lờ mờ
a
shadowy
figure
glimpsed
in
the
twilight
một bóng người lờ mờ thoáng hiện lên trong cảnh tranh tối tranh sáng