Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sewage
/ˈsuːwɪʤ/
US
UK
noun
[noncount] :waste material (such as human urine and feces) that is carried away from homes and other buildings in a system of pipes
raw
sewage
* Các từ tương tự:
sewage treatment plant