Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
setter
/'setə[r]/
US
UK
Danh từ
chó săn lông xù
(thường trong từ ghép) người đặt, người xếp, người ấn định, người lập, người nắn...
a
type-setter
người (máy) sắp chữ in
the
setter
of
an
examination
người ấn định (người ra) để thi
* Các từ tương tự:
setter-on
,
setterwort