Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
servile
/'sɜ:vail/
/'sɜ:vl/
US
UK
Danh từ
nô lệ, luồn cúi
I
don't
like
his
servile
manner
tôi không thích cái lối luồn cúi của nó
* Các từ tương tự:
servilely