Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
serf
/ˈsɚf/
US
UK
noun
plural serfs
[count] :a person in the past who belonged to a low social class and who lived and worked on land owned by another person
medieval
serfs
* Các từ tương tự:
serfdom