Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
serene
/si'ri:n/
US
UK
Tính từ
bình lặng; thanh bình; thanh thản; bình thản
a
serene
smile
nụ cười thanh thản
a
serene
summer
night
một đêm hè bình lặng
* Các từ tương tự:
serenely