Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sensation
/sen'sei∫n/
US
UK
Danh từ
cảm giác
a
sensation
of
warmth
một cảm giác ấm
a
sensation
of
giddiness
một cảm giác chóng mặt
lose
all
sensation
in
one's
leg
mất hết cảm giác ở chân
sự gây ấn tượng mạnh; sự giật gân
the
news
caused
a
great
sensation
tin đó đã gây ra một ấn tượng lớn
* Các từ tương tự:
sensational
,
sensationalise
,
sensationalism
,
sensationalist
,
sensationalistic
,
sensationalize
,
sensationalize, sensationalise
,
sensationally