Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
seniority
/,si:ni'ɒrəti/
/,si:ni'ɔ:rəti/
US
UK
sự cao tuổi hơn; sự thâm niên hơn
should
promotion
be
through
merit
or
seniority?
thăng cấp niên căn cứ vào công lao hay thâm niên?
mức độ thâm niên hơn
a
doctor
with
five
years
seniority
over
his
colleague
một bác sĩ mức độ thâm niên cao hơn (thâm niên hơn) đồng nghiệp năm năm
* Các từ tương tự:
Seniority practices