Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
senior citizen
US
UK
noun
Special tax provisions have been made for senior citizens
elderly
person
retired
person
pensioner
Brit
OAP
(='
old-age
pensioner'
)
grey
panther
Chiefly
US
retiree
golden-ager