Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
senile
/ˈsiːˌnajəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :showing a loss of mental ability (such as memory) in old age
a
senile
man
in
his
eighties
Her
mother
is
becoming
/
getting
/
going
senile.
* Các từ tương tự:
senile dementia