Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
semidetached
/ˌsɛmidɪˈtæʧt/
US
UK
adjective
Brit :attached to another house by a shared wall on one side
a
semidetached
house
/
villa