Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
self-esteem
/ˌsɛlfəˈstiːm/
US
UK
noun
[noncount] :a feeling of having respect for yourself and your abilities
low
/
high
self-esteem
programs
to
raise
/
build
self-esteem
among
children