Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
seizure
/'si:ʒə[r]/
US
UK
Danh từ
sự bắt giữ; sự tịch thu; vụ bắt giữ; vụ tịch thu
the
court
ordered
the
seizure
of
all
her
property
tòa đã ra lệnh tịch thu toàn bộ tài sản của bà ta
cơn bệnh cấp phát