Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
segregate
/'segrigeit/
US
UK
Động từ
tách riêng, tách biệt
segregate
cholera
patients
tách riêng (cách ly) bệnh nhân dịch tả
a
segregated
society
một xã hội tách biệt [chủng tộc]
* Các từ tương tự:
segregated