Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
seemly
/ˈsiːmli/
US
UK
adjective
seemlier; -est
[or more ~; most ~] formal + old-fashioned :proper or appropriate for the situation
seemly
behavior
a
seemly
reply
-
opposite
unseemly