Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
secular
/'sekjʊlə[r]/
US
UK
Tính từ
thế tục; ngoài đời
the
secular
power
quyền bính ngoài đời, nhà nước (đối lại với nhà thờ)
ở họ đạo (không ở trong dòng tu)
the
secular
clergy
tăng lữ họ đạo
* Các từ tương tự:
Secular stagnation
,
Secular supply curve
,
Secular trend
,
secularise
,
secularism
,
secularist
,
secularity
,
secularization
,
secularize