Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sectional
/'sek∫ənl/
US
UK
Tính từ
được chế tạo từng phần; được cung ứng theo từng phần rời
a
sectional
fishing-rod
chiếc cần câu ráp bằng nhiều phần rời
(thường thuộc ngữ) [thuộc] nhóm
sectional
interests
quyền lợi theo nhóm
sectional
jealousies
những mối ghen tị giữa các nhóm
* Các từ tương tự:
sectionalism
,
sectionally