Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
seamed
/si:md/
US
UK
Tính từ
seamed with something
có đường khâu ráp; có nhiều vết nhăn
seamed
stockings
bít tất có nhiều đường khâu ráp
a
face
seamed
with
wrinkles
mặt có nhiều vết nhăn