Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scurrilous
/ˈskɚrələs/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :said or done unfairly to make people have a bad opinion of someone
scurrilous
attacks
on
the
senator
scurrilous
rumors